Leering
volume
British pronunciation/lˈi‍əɹɪŋ/
American pronunciation/lˈɪɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leering"

leering
01

showing sly or knowing malice in a glance

02

(of a glance) sidelong and slyly lascivious

word family

leer

leer

Verb

leering

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store