LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Leaved
/lˈiːvd/
/lˈiːvd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leaved"
leaved
TÍNH TỪ
01
having leaves or leaves as specified; often used in combination
word family
leave
leave
Verb
leaved
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
leave-taking
leave well alone
leave to own devices
leave to
leave the field clear for
leaven
leavened
leavening
leaver
leaving
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App