Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
learning curve
/lˈɜːnɪŋ kˈɜːv/
/lˈɜːnɪŋ kˈɜːv/
Learning curve
01
đường cong học tập, tốc độ học tập
the rate or speed at which a person acquires new knowledge or skills in a particular area over time
Các ví dụ
The new software had a steep learning curve.
Phần mềm mới có đường cong học tập dốc.
His learning curve in the job was faster than expected.
Đường cong học tập của anh ấy trong công việc nhanh hơn dự kiến.



























