Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
learned
01
học rộng, uyên bác
having a lot of knowledge gained through study, experience, or education
Các ví dụ
Having a learned background, he easily adapted to new challenges in his profession.
Có học vấn cao, anh ấy dễ dàng thích nghi với những thách thức mới trong nghề nghiệp của mình.
The book contains the findings of many learned researchers in the scientific community.
Cuốn sách chứa đựng những phát hiện của nhiều nhà nghiên cứu học thức trong cộng đồng khoa học.
02
học rộng, uyên bác
having or showing profound knowledge
03
được tiếp thu, được học
established by conditioning or learning
Cây Từ Vựng
learnedly
learnedness
unlearned
learned
learn



























