Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
to leap out
/lˈiːp ˈaʊt/
/lˈiːp ˈaʊt/
Verb (2)
Định nghĩa và ý nghĩa của "leap out"trong tiếng Anh
to leap out
ĐỘNG TỪ
01
nổi bật
, đập vào mắt
be highly noticeable
02
nhảy ra
, bật ra
jump out from a hiding place and surprise (someone)
@langeek.co
Từ Gần
leap of faith
leap in the dark
leap
leaning
lean-to
leap out at
leap year
leapfrog
leaps and bounds
learn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App