LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lay witness
/lˈeɪ wˈɪtnəs/
/lˈeɪ wˈɪtnəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lay witness"
Lay witness
DANH TỪ
01
any witness who does not testify as an expert witness
expert witness
Ví dụ
Từ Gần
lay waste to
lay up
lay to rest
lay the table
lay the groundwork
lay-by
lay-up
layabout
layaway
layback spin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App