to
to
too
British pronunciation
/lˈeɪ ˌɪntʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lay into"trong tiếng Anh

to lay into
[phrase form: lay]
01

tấn công, công kích bằng lời nói

to assault someone physically or verbally
to lay into definition and meaning
example
Các ví dụ
The customer laid into the manager after his meal was served cold.
Khách hàng mắng nhiếc quản lý sau khi bữa ăn của anh ta được phục vụ lạnh.
The politician laid into his opponent during the debate.
Chính trị gia đã tấn công đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store