Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Art class
01
lớp học nghệ thuật, lớp vẽ
a class that teaches students how to paint or draw
Các ví dụ
She enrolled in an art class to improve her painting skills.
Cô ấy đăng ký một lớp học nghệ thuật để cải thiện kỹ năng vẽ của mình.
The art class focused on sketching techniques this week.
Lớp học nghệ thuật tập trung vào kỹ thuật phác thảo trong tuần này.



























