LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lavishness
/lˈævɪʃnəs/
/lˈævɪʃnəs/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lavishness"
Lavishness
DANH TỪ
01
excessive spending
02
the quality possessed by something that is excessively expensive
Ví dụ
Từ Gần
lavishly
lavish
laver
lavender-tinged
lavender-pink
lavoisier
lavrenti pavlovich beria
law
law agent
law and order
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App