Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Laugh track
01
bản ghi tiếng cười, đường tiếng cười
pre-recorded laughter added to a radio or television show to make it seem like the audience is having a laugh
Các ví dụ
Some people find laugh tracks distracting or unnecessary.
Một số người thấy tiếng cười giả làm mất tập trung hoặc không cần thiết.
The producers decided to add a laugh track to make the show feel more lively.
Các nhà sản xuất quyết định thêm tiếng cười giả để làm chương trình trở nên sống động hơn.



























