LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Laugh track
/lˈaf tɹˈak/
/lˈæf tɹˈæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laugh track"
Laugh track
DANH TỪ
01
tiếng cười đã ghi
, nhạc nền tiếng cười
pre-recorded laughter added to a radio or television show to make it seem like the audience is having a laugh
laugh track
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App