LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Laugh line
/lˈaf lˈaɪn/
/lˈæf lˈaɪn/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laugh line"
Laugh line
DANH TỪ
01
nếp nhăn cười
, nếp nhăn mắt
a wrinkle in the skin at the outer corner of your eyes
02
điểm hài hước
, đường cười
the point of a joke or humorous story
Ví dụ
Từ Gần
laugh like a drain
laugh head off
laugh away
laugh at
laugh and the world laughs with you
laugh loudly
laugh off
laugh on the other side of face
laugh out loud
laugh softly
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App