LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Larva
/lˈɑːvɐ/
/ˈɫɑɹvə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "larva"
Larva
DANH TỪ
01
ấu trùng
a young form of an insect or an animal that has come out of the egg but has not yet developed into an adult
Ví dụ
During
metamorphosis
,
the
larva
's
tissues
are
reorganized
to
form
the
adult
insect
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App