laparotomy
la
ˌlæ
pa
pa
pa
ro
ˈroʊ
row
to
my
mi
mi
British pronunciation
/lˌæpɐɹˈə‍ʊtəmi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "laparotomy"trong tiếng Anh

Laparotomy
01

phẫu thuật mở bụng, thủ thuật phẫu thuật bụng

a surgical procedure that involves making a larger cut in the abdomen to access and treat internal organs or address certain medical conditions
example
Các ví dụ
After the accident, John needed a laparotomy to repair internal injuries.
Sau vụ tai nạn, John cần một cuộc mổ bụng để sửa chữa các chấn thương nội tạng.
Her surgeon performed a laparotomy to remove a tumor from her abdomen.
Laparotomy là một thủ thuật phẫu thuật liên quan đến việc tạo một vết rạch lớn hơn ở bụng để tiếp cận và điều trị các cơ quan nội tạng hoặc giải quyết một số tình trạng y tế nhất định.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store