Laparoscope
volume
British pronunciation/lˈæpɐɹˌɒskə‍ʊp/
American pronunciation/lˈæpɐɹˌɑːskoʊp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laparoscope"

Laparoscope
01

a slender endoscope inserted through an incision in the abdominal wall in order to examine the abdominal organs or to perform minor surgery

word family

laparoscope

laparoscope

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store