Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lang syne
01
ngày xưa, thuở xa xưa
at a time in the distant past, primarily used in Scottish English
Các ví dụ
The clans fought these battles lang syne.
Các gia tộc đã chiến đấu những trận chiến này lang syne.
She remembered the promises made lang syne.
Cô ấy nhớ lại những lời hứa được thực hiện lang syne.



























