Land agent
volume
British pronunciation/lˈand ˈeɪdʒənt/
American pronunciation/lˈænd ˈeɪdʒənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "land agent"

Land agent
01

đại lý đất

a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
land agent definition and meaning
02

đại lý đất

a person who administers a landed estate
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store