LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Laid paper
/lˈeɪd pˈeɪpə/
/lˈeɪd pˈeɪpɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laid paper"
Laid paper
DANH TỪ
01
writing paper having a watermark of fine lines running across the grain
Ví dụ
Từ Gần
laid low
laid
laicize
laic
lahu
laid up
laid-back
laid-off
lair
laird
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App