Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lady of the house
/lˈeɪdi ʌvðə hˈaʊs/
/lˈeɪdi ɒvðə hˈaʊs/
Lady of the house
01
bà chủ nhà, người phụ nữ quản lý gia đình
a wife who manages a household while her husband earns the family income
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bà chủ nhà, người phụ nữ quản lý gia đình