Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ladder-back chair
/lˈædɚbˈæk tʃˈɛɹ/
/lˈadəbˈak tʃˈeə/
Ladder-back chair
01
ghế tựa thang, ghế có tựa lưng hình thang
a type of chair with horizontal slats resembling a ladder on the backrest
Các ví dụ
The old farmhouse had a set of ladder-back chairs around the dining table.
Ngôi nhà trang trại cũ có một bộ ghế tựa thang xung quanh bàn ăn.
I found a beautiful ladder-back chair at the antique store.
Tôi đã tìm thấy một ghế tựa thang đẹp ở cửa hàng đồ cổ.



























