lacuna
la
cu
ˈku:
koo
na
British pronunciation
/lækˈuːnɐ/
lacunae

Định nghĩa và ý nghĩa của "lacuna"trong tiếng Anh

Lacuna
01

khoảng trống, phần thiếu

a gap, missing part, or blank space in a manuscript, text, or logical argument
example
Các ví dụ
The researcher found a lacuna in the study that needed further investigation.
Nhà nghiên cứu đã tìm thấy một khoảng trống trong nghiên cứu cần được điều tra thêm.
There was a lacuna in the historical record regarding the events of that year.
Có một khoảng trống trong hồ sơ lịch sử về các sự kiện của năm đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store