Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lacuna
01
khoảng trống, phần thiếu
a gap, missing part, or blank space in a manuscript, text, or logical argument
Các ví dụ
The researcher found a lacuna in the study that needed further investigation.
Nhà nghiên cứu đã tìm thấy một khoảng trống trong nghiên cứu cần được điều tra thêm.
There was a lacuna in the historical record regarding the events of that year.
Có một khoảng trống trong hồ sơ lịch sử về các sự kiện của năm đó.



























