Lacerated
volume
British pronunciation/lˈæsəɹˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/lˈæsɚɹˌeɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lacerated"

lacerated
01

having edges that are jagged from injury

02

irregularly slashed and jagged as if torn

word family

lacerate

lacerate

Verb

lacerated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store