LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Labour camp
/lˈeɪbə kˈamp/
/lˈeɪbɚ kˈæmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "labour camp"
Labour camp
DANH TỪ
01
a penal institution for political prisoners who are used as forced labor
Ví dụ
Từ Gần
laborsaving
laboriousness
laboriously
laborious
laboring
labour of love
labour pains
labour-intensive
labourite
laboursaving
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App