Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Labor party
Các ví dụ
The Labor Party introduced policies aimed at improving healthcare and education for all.
Đảng Lao động đã giới thiệu các chính sách nhằm cải thiện chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho mọi người.
In the election, the Labor Party campaigned on a platform of social justice and workers' rights.
Trong cuộc bầu cử, Đảng Lao động đã vận động tranh cử trên nền tảng công bằng xã hội và quyền lợi của người lao động.



























