Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kudos
01
lời khen ngợi, sự ca ngợi
the admiration, praise, and recognition someone receives for their achievements, deeds, or social standing
Các ví dụ
She received many kudos from her colleagues for successfully leading the challenging project.
Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi từ đồng nghiệp vì đã lãnh đạo thành công dự án đầy thách thức.
The team earned kudos from the community for their volunteer work and dedication.
Nhóm đã nhận được lời khen ngợi từ cộng đồng vì công việc tình nguyện và sự cống hiến của họ.



























