knuckle down
knuckle down
nʌəkl daʊn
naēkl dawn
British pronunciation
/nˈʌkəl dˈaʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "knuckle down"trong tiếng Anh

to knuckle down
[phrase form: knuckle]
01

bắt đầu làm việc chăm chỉ, tập trung nghiêm túc vào công việc

to begin to work or study hard and focus seriously on a task or goal
to knuckle down definition and meaning
example
Các ví dụ
I need to knuckle down and study for these exams.
Tôi cần bắt tay vào việc nghiêm túc và học cho những kỳ thi này.
The company is knuckling down to prepare for the upcoming launch.
Công ty đang bắt tay vào làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho việc ra mắt sắp tới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store