Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aromatic compound
/ɐɹoʊmˈæɾɪk kˈɑːmpaʊnd/
/ɐɹəʊmˈatɪk kˈɒmpaʊnd/
Aromatic compound
01
hợp chất thơm, hydrocarbon thơm
a hydrocarbon that contains one or more benzene rings, characteristic of the benzene series
Các ví dụ
Benzene is a classic example of an aromatic compound, featuring a six-carbon ring with alternating double bonds.
Benzen là một ví dụ điển hình của hợp chất thơm, có vòng sáu carbon với các liên kết đôi xen kẽ.
Many perfumes are made using aromatic compounds due to their strong and appealing fragrances.
Nhiều loại nước hoa được sản xuất bằng cách sử dụng hợp chất thơm do mùi hương mạnh mẽ và hấp dẫn của chúng.



























