Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kinship
01
quan hệ họ hàng
the relationship between the members of a family
02
họ hàng, sự tương đồng
a feeling of connection or similarity between people, groups, or things, based on shared qualities or experiences
Các ví dụ
There is a kinship between their artistic styles.
Có một mối quan hệ họ hàng giữa phong cách nghệ thuật của họ.
The kinship of their ideas made them work well together.
Sự gần gũi trong ý tưởng của họ đã khiến họ làm việc tốt cùng nhau.



























