LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Kaon
/kˈeɪɒn/
/kˈeɪɑːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kaon"
Kaon
DANH TỪ
01
an unstable meson produced as the result of a high-energy particle collision
Ví dụ
Từ Gần
kaolinite
kaoline
kaolin
kaoliang
kaochlor
kaopectate
kapeika
kaph
kaposi's sarcoma
kaposi's varicelliform eruption
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App