LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Kaolinite
/kˈeɪəlˌɪnaɪt/
/kˈeɪəlˌɪnaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kaolinite"
Kaolinite
DANH TỪ
01
kaolinit
a soft, white clay mineral formed from the weathering of aluminum-rich rocks, used widely in ceramics, paper production, and as a filler in some medications
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App