LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Junk shop
/dʒˈʌŋk ʃˈɒp/
/dʒˈʌŋk ʃˈɑːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "junk shop"
Junk shop
DANH TỪ
01
a shop that sells cheap secondhand goods
Ví dụ
Từ Gần
junk pile
junk mail
junk heap
junk food
junk e-mail
junker
junkers
junket
junketeer
junketing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App