jumbo jet
Pronunciation
/ˈdʒʌmboʊ dʒɛt/
British pronunciation
/ˈdʒʌmbəʊ dʒɛt/
jumbojet

Định nghĩa và ý nghĩa của "jumbo jet"trong tiếng Anh

Jumbo jet
01

máy bay jumbo, máy bay khổng lồ

a very large plane capable of carrying hundreds of passengers, particularly a Boeing 747
Wiki
jumbo jet definition and meaning
example
Các ví dụ
The jumbo jet taxied to the runway, ready for its transcontinental journey across the Pacific.
Chiếc jumbo jet lăn bánh đến đường băng, sẵn sàng cho hành trình xuyên lục địa qua Thái Bình Dương.
Boeing 747 is one of the most iconic jumbo jets, known for its spacious interior and distinctive hump on the upper deck.
Boeing 747 là một trong những máy bay jumbo biểu tượng nhất, được biết đến với nội thất rộng rãi và bướu đặc trưng trên boong trên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store