Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jumble sale
01
chợ từ thiện, hội chợ đồ cũ
a charity event where donated second-hand items are sold at low prices
Các ví dụ
They donated old clothes to the jumble sale.
Họ đã quyên góp quần áo cũ cho cuộc bán từ thiện.
The school organized a jumble sale to raise funds.
Trường học đã tổ chức một cuộc bán đồ cũ để gây quỹ.



























