Journey cake
volume
British pronunciation/dʒˈɜːnɪ kˈeɪk/
American pronunciation/dʒˈɜːni kˈeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "journey cake"

Journey cake
01

cornbread usually cooked pancake-style on a griddle (chiefly New England)

word family

journey cake

journey cake

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store