jobless
job
ˈʤɑb
jaab
less
ləs
lēs
British pronunciation
/d‍ʒˈɒbləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jobless"trong tiếng Anh

jobless
01

thất nghiệp, không có việc làm

not having a job
02

nhàn rỗi, vô công rồi nghề

having nothing better to do, wasting time on trivial or petty matters
SlangSlang
example
Các ví dụ
Posting those memes all day is so jobless.
Đăng những meme đó cả ngày thật là nhàn rỗi.
He kept arguing online like a jobless person.
Anh ấy cứ tranh cãi trực tuyến như một người thất nghiệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store