Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Job interview
01
phỏng vấn xin việc, buổi phỏng vấn công việc
a meeting in which someone asks questions to decide whether a person is suitable for a job
Các ví dụ
After five job interviews, he finally got an offer.
Sau năm cuộc phỏng vấn xin việc, cuối cùng anh ấy đã nhận được lời đề nghị.
John practiced common questions before his job interview.
John đã luyện tập các câu hỏi thông thường trước cuộc phỏng vấn xin việc của mình.



























