iew
iew
ˌju:
yoo
British pronunciation
/dʒˈɒb ˈɪntəvjˌuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "job interview"trong tiếng Anh

Job interview
01

phỏng vấn xin việc, buổi phỏng vấn công việc

a meeting in which someone asks questions to decide whether a person is suitable for a job
Wiki
job interview definition and meaning
example
Các ví dụ
After five job interviews, he finally got an offer.
Sau năm cuộc phỏng vấn xin việc, cuối cùng anh ấy đã nhận được lời đề nghị.
John practiced common questions before his job interview.
John đã luyện tập các câu hỏi thông thường trước cuộc phỏng vấn xin việc của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store