Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jewish-orthodox
/dʒˈuːɪʃˈɔːɹθədˌɑːks/
/dʒˈuːɪʃˈɔːθədˌɒks/
jewish-orthodox
01
Do Thái-Chính thống, Chính thống Do Thái
relating to the strict observance of traditional Jewish laws, customs, and practices
Các ví dụ
Jewish-Orthodox families follow strict kosher dietary laws.
Các gia đình Do Thái chính thống tuân theo luật ăn uống kosher nghiêm ngặt.
The Jewish-Orthodox community celebrates the Sabbath from Friday evening to Saturday evening.
Cộng đồng Do Thái chính thống kỷ niệm ngày Sabát từ tối thứ Sáu đến tối thứ Bảy.



























