Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jesuits' nut
/dʒˈɛzjuːɪts nˈʌt/
/dʒˈɛzjuːɪts nˈʌt/
Jesuits' nut
01
hạt dẻ nước của dòng Tên, củ ấu của dòng Tên
a variety of water chestnut
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hạt dẻ nước của dòng Tên, củ ấu của dòng Tên