Jerked meat
volume
British pronunciation/dʒˈɜːkt mˈiːt/
American pronunciation/dʒˈɜːkt mˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jerked meat"

Jerked meat
01

thịt xông khói, thịt khô

meat (especially beef) cut in strips and dried in the sun
jerked meat definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store