Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
je ne sais quoi
/ʒənəsˈeɪ kwˈɑː/
/ʒənəsˈeɪ kwˈɑː/
Je ne sais quoi
01
một thứ gì đó không thể diễn tả
an intangible quality that makes someone or something attractive, appealing, or intriguing, but which is difficult to describe or define
Các ví dụ
Her smile had a certain je ne sais quoi that lit up the room.
Nụ cười của cô ấy có một je ne sais quoi nào đó làm sáng bừng căn phòng.
The café 's charm came from its je ne sais quoi.
Sức hấp dẫn của quán cà phê đến từ je ne sais quoi của nó.



























