Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jawbreaker
01
kẹo cứng, viên kẹo cứng
a large sweet that is hard and round
02
từ khó phát âm, từ uốn lưỡi
a word that is hard to pronounce
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kẹo cứng, viên kẹo cứng
từ khó phát âm, từ uốn lưỡi