LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Jail cell
/dʒˈeɪl sˈɛl/
/dʒˈeɪl sˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jail cell"
Jail cell
DANH TỪ
01
buồng giam
a room where a prisoner is kept
Ví dụ
The
police
locked up
the
suspect
in
the
jail cell
to
await
trial
.
The
prisoner
managed
to
pick
the
lock
and
come
out of
the
jail cell
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App