LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Isocyclic
/ˌaɪsəsˈaɪklɪk/
/ˌaɪsəsˈaɪklɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "isocyclic"
isocyclic
TÍNH TỪ
01
containing a closed ring of atoms of the same kind especially carbon atoms
Ví dụ
Từ Gần
isocyanic acid
isocyanate
isocrates
isocolon
isoclinic line
isoetaceae
isoetales
isoetes
isoflurane
isogamete
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App