Arena theater
volume
British pronunciation/ɐɹˈiːnə θˈiətə/
American pronunciation/ɐɹˈiːnə θˈiəɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "arena theater"

Arena theater
01

a theater arranged with seats around at least three sides of the stage

word family

arena theater

arena theater

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store