Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Areca nut
01
hạt cau, hạt trầu
a seed harvested from the areca palm tree, typically used for chewing and is known for its stimulating effects
Các ví dụ
They sat in a circle, passing around a box of areca nuts, engaging in lively discussions and laughter.
Họ ngồi thành vòng tròn, chuyền nhau một hộp hạt cau, tham gia vào những cuộc thảo luận sôi nổi và tiếng cười.
You can create a refreshing mouth freshener by combining dried fruits, spices, and crushed areca nuts.
Bạn có thể tạo ra một chất làm thơm miệng sảng khoái bằng cách kết hợp trái cây khô, gia vị và hạt cau nghiền.



























