LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Area unit
/ˈeəɹiə jˈuːnɪt/
/ˈɛɹiə jˈuːnɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "area unit"
Area unit
DANH TỪ
01
a system of units used to measure areas
Ví dụ
Từ Gần
area studies
area rug
area of effect
area of cardiac dullness
area code
areal
areaway
areca
areca catechu
areca nut
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App