Areaway
volume
British pronunciation/ˈeəɹiəwˌeɪ/
American pronunciation/ˈɛɹiəwˌeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "areaway"

Areaway
01

a passageway between buildings or giving access to a basement

word family

areaway

areaway

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store