Invulnerability
volume
British pronunciation/ɪnvˌʌlnəɹəbˈɪlɪti/
American pronunciation/ˌɪnˌvəɫnɝəˈbɪɫɪti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "invulnerability"

Invulnerability
01

having the strength to withstand attack

02

the property of being invulnerable; the property of being incapable of being hurt (physically or emotionally)

word family

vulner

vulner

Noun

vulnerable

Adjective

vulnerability

Noun

invulnerability

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store