Investment trust
volume
British pronunciation/ɪnvˈɛstmənt tɹˈʌst/
American pronunciation/ɪnvˈɛstmənt tɹˈʌst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "investment trust"

Investment trust
01

a financial institution that sells shares to individuals and invests in securities issued by other companies

word family

investment trust

investment trust

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store