LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Invertebrate foot
/ɪnvˈɜːtɪbɹˌeɪt fˈʊt/
/ɪnvˈɜːɾɪbɹˌeɪt fˈʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "invertebrate foot"
Invertebrate foot
DANH TỪ
01
any of various organs of locomotion or attachment in invertebrates
Ví dụ
Từ Gần
invertebrate
invertase
invert sugar
invert soap
invert
inverted
inverted comma
inverted hang
inverted pleat
inverted pyramid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App