Intransitive
volume
British pronunciation/ɪntɹˈænsɪtˌɪv/
American pronunciation/ɪntɹˈænsɪtˌɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intransitive"

Intransitive
01

nội động từ, động từ không quá khứ

a verb that does not take a direct object
intransitive
01

nội động từ, không chuyển hóa

(grammar) describing a verb that does not take a direct object

intransitive

n

transitive

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store